Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
巨岩
[Cự Nham]
巨巌
[Cự Nham]
きょがん
🔊
Danh từ chung
tảng đá lớn; vách đá
Hán tự
巨
Cự
khổng lồ
岩
Nham
tảng đá; vách đá