Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
巨富
[Cự Phú]
きょふ
🔊
Danh từ chung
giàu có lớn
Hán tự
巨
Cự
khổng lồ
富
Phú
giàu có; làm giàu; phong phú