Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
巨億
[Cự Ức]
きょおく
🔊
Danh từ chung
hàng triệu; tài sản lớn
Hán tự
巨
Cự
khổng lồ
億
Ức
trăm triệu