左辺 [Tả Biên]
さへん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

bên trái (của phương trình, biểu thức, v.v.); LHS

🔗 右辺

Danh từ chung

bên trái (bàn cờ go, cờ vua, cờ othello)

Hán tự

Tả trái
Biên vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận