左記 [Tả Kí]
さき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

📝 chủ yếu dùng trong văn bản dọc

được đề cập dưới đây; sau đây; bên trái

Hán tự

Tả trái
ghi chép; tường thuật