左大括弧 [Tả Đại Quát Hồ]
ひだりだいかっこ

Danh từ chung

dấu ngoặc vuông mở

Hán tự

Tả trái
Đại lớn; to
Quát buộc; bắt giữ; thắt chặt
Hồ cung tròn; vòm; cung