左前 [Tả Tiền]

ひだりまえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

mặc kimono với bên phải phủ lên bên trái (thường chỉ dùng cho người đã khuất)

Danh từ chung

suy thoái; suy thoái kinh tế; khó khăn tài chính; gặp khó khăn về tài chính

Danh từ chung

trước trái; trước và trái; trước và bên trái

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 左前
  • Cách đọc: ひだりまえ
  • Loại từ: Danh từ / tính từ -na (hạn chế)
  • Lĩnh vực: văn hóa trang phục Nhật (kimono), thành ngữ kinh tế/đời sống

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa gốc (kimono): 左前 = vạt trái chồng lên vạt phải. Cách mặc này dành cho người đã khuất; người sống mặc như vậy là sai (cách đúng cho người sống là 右前).
  • Nghĩa bóng (thành ngữ): tình hình “xấu đi, sa sút”, nhất là kinh doanh/tài chính. Ví dụ: 商売が左前になる = làm ăn sa sút.

3. Phân biệt

  • 右前 (みぎまえ): cách mặc đúng cho người sống (vạt phải chồng lên vạt trái). Trái với 左前.
  • 不景気 / 業績不振: nói chung về suy thoái/kinh doanh kém; 左前 mang sắc thái thành ngữ, hơi cổ điển.
  • 凋落 / 落ち込む: sa sút; không gắn với hình ảnh kimono như 左前.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa kimono: dùng trong mô tả văn hóa, nghi lễ, quy tắc ăn mặc.
  • Nghĩa bóng: kết hợp với が/に: 景気が左前だ / 商売が左前になる.
  • Sắc thái: thành ngữ truyền thống; trong tin tức hiện đại có thể thấy nhưng không quá thường nhật trong hội thoại.
  • Lưu ý văn hóa: mặc 左前 cho người sống bị xem là điều kiêng kỵ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
右前Đối nghĩa (kimono)Vạt phải chồng vạt tráiCách mặc đúng cho người sống.
不景気Gần nghĩa (bóng)Suy thoáiThuật ngữ kinh tế, trung tính.
業績不振Gần nghĩaKết quả kinh doanh kémVăn phong kinh doanh.
凋落Gần nghĩaSa sút, suy viTrang trọng, văn viết.
好況Đối nghĩa (bóng)Phồn vinh, thuận lợiTrái với tình trạng sa sút.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : bên trái.
  • : phía trước, đằng trước/chồng lên phía trước.
  • Ghép nghĩa: “vạt trái ở phía trước” → từ đó chuyển nghĩa thành “đi xuống, không thuận”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hiểu nghĩa gốc giúp ghi nhớ nghĩa bóng: “mặc sai” → “điềm không may/sa sút”. Khi viết báo cáo, nếu muốn sắc thái trung tính, hãy dùng 業績不振・不振が続く thay cho 左前.

8. Câu ví dụ

  • 着物を左前に着てはいけません。
    Không được mặc kimono theo kiểu vạt trái chồng lên vạt phải.
  • このところ商売が左前だ。
    Dạo này việc buôn bán đang sa sút.
  • 景気の悪化で会社が左前になった。
    Do kinh tế xấu đi, công ty rơi vào tình trạng sa sút.
  • 彼の店は客足が減って左前気味だ。
    Quán của anh ấy khách giảm, có xu hướng đi xuống.
  • 縁起が悪いので左前は避けましょう。
    Vì xui xẻo nên hãy tránh cách mặc “trái đè phải”.
  • 投資がうまくいかず、家計も左前だ。
    Đầu tư không thuận, tài chính gia đình cũng đi xuống.
  • この商店街は一時左前だったが、今は活気を取り戻した。
    Khu phố mua sắm từng sa sút, nhưng nay đã sôi động trở lại.
  • 慣れていないと、つい左前に着てしまうことがある。
    Nếu chưa quen, đôi khi vô tình mặc theo kiểu trái đè phải.
  • 不祥事続きで企業イメージが左前だ。
    Liên tiếp bê bối khiến hình ảnh doanh nghiệp đi xuống.
  • 和装の基本は左前ではなく右前です。
    Nguyên tắc mặc đồ Nhật không phải trái đè phải mà là phải đè trái.
💡 Giải thích chi tiết về từ 左前 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?