左前
[Tả Tiền]
ひだりまえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
mặc kimono với bên phải phủ lên bên trái (thường chỉ dùng cho người đã khuất)
Danh từ chung
suy thoái; suy thoái kinh tế; khó khăn tài chính; gặp khó khăn về tài chính
Danh từ chung
trước trái; trước và trái; trước và bên trái