Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
工廠
[Công Xưởng]
こうしょう
🔊
Danh từ chung
kho vũ khí
Hán tự
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
廠
Xưởng
xưởng