工事 [Công Sự]

こうじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

công trình xây dựng

JP: その工事こうじ住民じゅうみんからのつよ反対はんたいにもかかわらず、つづけられた。

VI: Dù gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ cư dân, công trình đó vẫn được tiếp tục.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

道路どうろ工事こうじちゅう
"Đang thi công đường."
工事こうじ10月じゅうがつはじまった。
Công trình bắt đầu vào tháng Mười.
工事こうじとおりへの進路しんろふさいだ。
Công trình đã chặn lối đi trên đường.
工事こうじとおりへの進入しんにゅう遮断しゃだんした。
Công trình đã chặn lối vào đường phố.
だい規模きぼ道路どうろ工事こうじはじまった。
Công trình xây dựng đường bộ quy mô lớn đã bắt đầu.
この道路どうろ工事こうじちゅうのため通行止つうこうどめだ。
Đường này đang được sửa chữa nên bị cấm đi lại.
一番いちばん右側みぎがわ車線しゃせん現在げんざい工事こうじちゅうである。
Làn đường bên phải nhất hiện đang được sửa chữa.
建設けんせつ工事こうじだいいち段階だんかいわった。
Giai đoạn đầu của công trình xây dựng đã hoàn thành.
工事こうじ着々ちゃくちゃく完成かんせいちかづいている。
Công trình đang tiến triển từng bước một.
このみちおこなってもダメですよ。工事こうじちゅうですから。
Đừng đi con đường này, nó đang được sửa chữa.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 工事
  • Cách đọc: こうじ
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する(工事する ít dùng, thường dùng 工事を行う)
  • Nghĩa khái quát: công trình (thi công, xây dựng, sửa chữa).

2. Ý nghĩa chính

  • Thi công xây dựng: xây mới, cải tạo, mở rộng, bảo trì.
  • Thường đi với 道路工事、下水道工事、配管工事、内装工事.

3. Phân biệt

  • 工事 vs 建設: 建設 là “xây dựng” (khái niệm rộng). 工事 là hạng mục thi công cụ thể.
  • 工事 vs 作業: 作業 là “tác nghiệp” nói chung; 工事 thiên về thi công xây lắp.
  • 施工 là hành vi thi công (kỹ thuật); 工事 là dự án/mục cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜工事(道路工事), 工事を行う/着工する/完了する/中止する, 工事現場, 工事中.
  • Biển báo thường thấy: 工事中, ご迷惑をおかけします.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
建設Gần nghĩaXây dựngKhái niệm rộng
施工Liên quanThi côngKhía cạnh kỹ thuật
改修Liên quanCải tạoSửa chữa nâng cấp
工事現場Liên quanCông trườngNơi thi công
工事中Liên quanĐang thi côngTrạng thái
完工/竣工Liên quanHoàn côngKết thúc công trình

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : công, kỹ nghệ.
  • : việc, sự việc.
  • Ý hợp: “công việc kỹ nghệ/thi công” → 工事.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Về quản lý tiến độ, cụm “着工(bắt đầu thi công)—中間検査竣工(hoàn công)” là ba mốc quan trọng cần nắm.

8. Câu ví dụ

  • 道路工事のため通行止めです。
    Cấm đường do công trình đường bộ.
  • 来週から配管工事を行います。
    Tuần sau sẽ tiến hành thi công đường ống.
  • 夜間工事で騒音にご注意ください。
    Xin lưu ý tiếng ồn do thi công ban đêm.
  • 新校舎の工事が着工した。
    Công trình tòa nhà trường mới đã khởi công.
  • 内装工事が無事に完了した。
    Thi công nội thất đã hoàn tất suôn sẻ.
  • 現在工事中のためエレベーターは使えません。
    Do đang thi công, không thể dùng thang máy.
  • 橋の補修工事が必要だ。
    Cần công trình sửa chữa cầu.
  • 電気工事の資格を持っている。
    Tôi có chứng chỉ thi công điện.
  • 予算不足で工事が中止になった。
    Do thiếu ngân sách, công trình bị dừng.
  • 安全第一で工事を進める。
    Thi công đặt an toàn lên hàng đầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 工事 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?