州政府 [Châu Chánh Phủ]

しゅうせいふ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

chính quyền bang

JP: しゅう政府せいふかれから市民しみんけん剥奪はくだつした。

VI: Chính quyền bang đã tước quyền công dân của anh ta.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 州政府
  • Cách đọc: しゅうせいふ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Hành chính, chính trị so sánh
  • Ghi chú: Dùng cho các quốc gia liên bang có “bang/tiểu bang” (Mỹ, Úc, Đức…), không dùng cho Nhật (Nhật là đơn nhất, cấp địa phương là 都道府県).

2. Ý nghĩa chính

州政府 là “chính quyền bang/tiểu bang” trong một nhà nước liên bang: cơ quan hành pháp cấp bang do 州知事 (thống đốc) đứng đầu, có lập pháp và tư pháp cấp bang đi kèm. Quyền hạn cụ thể khác nhau tùy quốc gia nhưng thường phụ trách giáo dục, giao thông nội bang, an sinh, an toàn công cộng, v.v.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 連邦政府 (chính phủ liên bang) vs 州政府 (chính quyền bang): cấp liên bang điều phối cả nước; cấp bang quản lý trong phạm vi bang.
  • Nhật Bản không có 州政府; cấp tương ứng gần nhất là 都道府県だが“政府” không dùng cho cấp này. “道州制” là đề xuất cải cách, không phải hệ hiện hành.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng kèm tên bang/quốc gia: カリフォルニア州政府, ニューサウスウェールズ州政府.
  • Đi với các cụm: 州政府の予算 / 州政府の規制 / 州政府職員 / 州政府の方針.
  • Trong bài báo quốc tế, xuất hiện khi nêu xung đột thẩm quyền giữa 連邦政府 và 州政府.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
連邦政府 Đối chiếu Chính phủ liên bang Cấp trung ương của nhà nước liên bang.
州知事 Liên quan Thống đốc bang Nguyên thủ hành pháp của 州政府.
州議会 Liên quan Nghị viện bang Cơ quan lập pháp cấp bang.
地方政府 Tổng quát Chính quyền địa phương Thuật ngữ bao quát, trong đó có 州政府.
中央政府 Đối chiếu Chính phủ trung ương Tương đương 連邦政府 trong nhiều ngữ cảnh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 州: bang/tiểu bang (đơn vị hành chính lớn trong nhà nước liên bang).
  • 政府: chính phủ/chính quyền.
  • Kết hợp: 州(bang)+ 政府(chính quyền) → chính quyền bang.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật về Mỹ hay Úc, đừng dịch máy móc 州政府 thành “tỉnh chính phủ”. Nên hiểu là “chính quyền bang/tiểu bang” với quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp ở cấp bang. Việc phân quyền giữa 州政府 và 連邦政府 là chủ đề thường xuất hiện trong các vụ kiện hiến pháp, chính sách y tế, giáo dục, môi trường.

8. Câu ví dụ

  • カリフォルニア州政府は気候変動対策を強化した。
    Chính quyền bang California đã tăng cường biện pháp ứng phó biến đổi khí hậu.
  • 連邦政府とテキサス州政府の間で訴訟が起きた。
    Đã xảy ra kiện tụng giữa chính phủ liên bang và chính quyền bang Texas.
  • ニューサウスウェールズ州政府の公式サイトで申請する。
    Nộp đơn trên trang chính thức của chính quyền bang New South Wales.
  • 教育政策は各州政府に大きな裁量がある。
    Chính sách giáo dục mỗi chính quyền bang có quyền tự quyết lớn.
  • 知事は州政府の行政を統括する。
    Thống đốc điều hành toàn bộ hành chính của chính quyền bang.
  • 公共交通の整備は州政府の予算に左右される。
    Việc phát triển giao thông công cộng phụ thuộc ngân sách bang.
  • 環境規制で州政府独自の基準が導入された。
    Các tiêu chuẩn riêng đã được chính quyền bang ban hành về quy định môi trường.
  • オレゴン州政府は最低賃金を引き上げた。
    Chính quyền bang Oregon đã tăng lương tối thiểu.
  • 災害時には州政府と連邦政府が連携する。
    Khi có thảm họa, chính quyền bang phối hợp với chính phủ liên bang.
  • 外国企業は各州政府の誘致策を比較検討した。
    Doanh nghiệp nước ngoài so sánh các chính sách thu hút đầu tư của từng bang.
💡 Giải thích chi tiết về từ 州政府 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?