川瀬 [Xuyên Lại]
かわせ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

ghềnh; chỗ nông của sông

Hán tự

Xuyên sông; dòng suối
Lại dòng chảy xiết; nông