川崎病 [Xuyên Khi Bệnh]
かわさきびょう

Danh từ chung

bệnh Kawasaki; hội chứng hạch bạch huyết niêm mạc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

子供こどもたちは川崎病かわさきびょうわずらっているようだ。
Các trẻ có vẻ như đang mắc bệnh Kawasaki.
子供こどもたちは川崎病かわさきびょうにかかったようにおもわれる。
Có vẻ như các trẻ mắc bệnh Kawasaki.

Hán tự

Xuyên sông; dòng suối
Khi mũi đất; mũi biển
Bệnh bệnh; ốm