川崎七分 [Xuyên Khi Thất Phân]
かわさきしちぶ

Danh từ chung

loại quần túi rộng với phần túi chiếm bảy phần mười chiều dài quần

Hán tự

Xuyên sông; dòng suối
Khi mũi đất; mũi biển
Thất bảy
Phân phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100