川崎
[Xuyên Khi]
かわさき
Danh từ chung
Kawasaki (thành phố)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
川崎には工場が多い。
Có nhiều nhà máy ở Kawasaki.
川崎にはたくさんの工場があります。
Có rất nhiều nhà máy ở Kawasaki.