1. Thông tin cơ bản
- Từ: 島根
- Cách đọc: しまね
- Loại từ: Danh từ riêng (địa danh)
- Nghĩa khái quát: Tỉnh Shimane ở vùng San'in (Nhật Bản); thường xuất hiện trong dạng chính thức 島根県.
2. Ý nghĩa chính
- Địa danh: chỉ tỉnh 島根(島根県) ở phía tây Nhật Bản, thuộc Chūgoku地方 (mặt Nhật biển Nhật Bản), thủ phủ là 松江(Matsue).
- Trong văn nói/viết, có thể lược 県 và dùng đơn thuần là 島根 khi ngữ cảnh rõ ràng.
3. Phân biệt
- 島根県 vs 島根: 島根県 là hình thức chính thức; 島根 là cách gọi rút gọn, quen thuộc.
- 出雲・松江: là thành phố/khu vực nổi tiếng trong 島根, không đồng nghĩa với toàn tỉnh.
- 鳥取: tỉnh lân cận cùng vùng San'in; dễ nhầm khi nói về “山陰地方”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong thông tin địa lý, du lịch, hành chính, sự kiện văn hóa: 島根出身 (xuất thân Shimane), 島根観光, 島根に移住する.
- Khi cần trang trọng (hồ sơ, văn bản nhà nước): ưu tiên dạng có 県 → 島根県.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 島根県 |
Dạng chính thức |
Tỉnh Shimane |
Dùng trong văn bản hành chính, chính thức. |
| 松江 |
Địa danh liên quan |
Matsue (thủ phủ) |
Thành phố trung tâm của 島根. |
| 出雲 |
Địa danh liên quan |
Izumo |
Nổi tiếng với đền 出雲大社. |
| 隠岐 |
Địa danh liên quan |
Quần đảo Oki |
Thuộc 島根, nổi tiếng cảnh biển. |
| 鳥取 |
Lân cận |
Tỉnh Tottori |
Tỉnh láng giềng vùng 山陰地方. |
| 中国地方 |
Vùng |
Khu vực Chūgoku |
Vùng địa lý bao gồm 島根. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 島: đảo (bộ 山 + 鳥). Nghĩa gốc: hòn đảo.
- 根: rễ, gốc (bộ 木 + 因). Nghĩa gợi: gốc rễ, nền gốc.
- Kết hợp địa danh: “gốc rễ của đảo” → tên riêng lịch sử, không dịch nghĩa đen trong sử dụng hiện đại.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học địa danh, hãy ghi nhớ cụm tiêu biểu gắn với nơi đó để liên tưởng: 島根 → 出雲大社, 宍道湖, 松江城, 隠岐. Trong câu trang trọng, thêm 県; trong hội thoại, lược 県 thường xuyên mà không gây hiểu lầm.
8. Câu ví dụ
- 私は島根で生まれました。
Tôi sinh ra ở Shimane.
- 島根県庁は松江市にあります。
Trụ sở tỉnh Shimane đặt tại thành phố Matsue.
- 出雲大社は島根を代表する観光地だ。
Đền Izumo là điểm du lịch tiêu biểu của Shimane.
- 今年の夏は島根に旅行する予定です。
Mùa hè này tôi dự định du lịch Shimane.
- 山陰地方は島根と鳥取から成る。
Vùng San'in gồm Shimane và Tottori.
- 東京から島根へのアクセスを調べた。
Tôi đã tìm cách di chuyển từ Tokyo đến Shimane.
- 島根の海の幸はとても新鮮だ。
Hải sản ở Shimane rất tươi.
- 彼は島根出身の作家だ。
Anh ấy là nhà văn xuất thân từ Shimane.
- 転勤で島根に赴任することになった。
Tôi được điều về công tác ở Shimane.
- 毎年お盆には島根へ里帰りする。
Mỗi dịp Obon tôi về quê ở Shimane.