Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
峰打ち
[Phong Đả]
刀背打ち
[Đao Bối Đả]
みねうち
🔊
Danh từ chung
đánh bằng sống kiếm
Hán tự
峰
Phong
đỉnh; đỉnh núi
打
Đả
đánh; đập; gõ; đập; tá