岬湾 [Giáp Loan]
こうわん
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
mũi đất và vịnh; sự lõm vào (của bờ biển)
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
mũi đất và vịnh; sự lõm vào (của bờ biển)