岩牡蠣
[Nham Mẫu Lệ]
岩ガキ [Nham]
岩がき [Nham]
岩ガキ [Nham]
岩がき [Nham]
いわがき
– 岩ガキ
いわガキ
– 岩ガキ
イワガキ
– 岩ガキ
Danh từ chung
hàu Iwagaki