岡辺 [Cương Biên]
丘辺 [Khiêu Biên]
おかべ

Danh từ chung

vùng gần đồi

Hán tự

Cương núi; đồi; gò
Biên vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận
Khiêu đồi