岡惚れ [Cương Hốt]

傍惚れ [Bàng Hốt]

おかぼれ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tình yêu đơn phương; tình yêu bất chính; tình cảm thầm kín