岐阜保健大学 [Kì Phụ Bảo Kiện Đại Học]
ぎふほけんだいがく

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Đại học Khoa học Sức khỏe Gifu

Hán tự

ngã ba; phân nhánh
Phụ đồi; gò; bộ thôn bên trái (số 170)
Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
Kiện khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
Đại lớn; to
Học học; khoa học