山肌 [Sơn Cơ]
山膚 [Sơn Phu]
山はだ [Sơn]
やまはだ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

bề mặt núi; bề mặt trần của núi

Hán tự

Sơn núi
kết cấu; da; cơ thể; vân
Phu da; cơ thể; vân; kết cấu; tính cách