山猫
[Sơn Miêu]
やまねこ
ヤマネコ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
mèo rừng (mèo rừng châu Âu, mèo Iriomote, mèo Tsushima, v.v.)
🔗 対馬山猫・つしまやまねこ; 西表山猫・いりおもてやまねこ
Danh từ chung
mèo hoang; mèo đi lạc