Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
山津波
[Sơn Tân Ba]
やまつなみ
🔊
Danh từ chung
lở đất
Hán tự
山
Sơn
núi
津
Tân
bến cảng; cảng; bến phà
波
Ba
sóng; Ba Lan