山桜 [Sơn 桜]
やまざくら
ヤマザクラ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

anh đào núi (Cerasus jamasakura)

Hán tự

Sơn núi
hoa anh đào