1. Thông tin cơ bản
- Từ: 山林
- Cách đọc: さんりん
- Từ loại: Danh từ
- Ý nghĩa tổng quát: Núi và rừng; khu rừng vùng núi; đất rừng (lâm phần) ở địa hình đồi núi
- Lĩnh vực: Địa lý, lâm nghiệp, bất động sản
2. Ý nghĩa chính
山林 chỉ vùng núi có rừng bao phủ, hoặc nói rộng là các khu đất rừng ở địa hình đồi núi dùng cho khai thác lâm sản, bảo tồn, hoặc đơn giản là mô tả không gian tự nhiên “núi rừng”. Trong pháp lý/bất động sản, 山林 cũng là loại hình đất rừng.
3. Phân biệt
- 山林 vs 森林: 森林 là “rừng” nói chung (không nhấn mạnh địa hình). 山林 nhấn mạnh rừng vùng núi/đồi.
- 山林 vs 林野: 林野 là rừng và đồng cỏ (phạm vi rộng). 山林 chỉ phần rừng vùng núi.
- 山林 vs 山岳: 山岳 là “núi non” (địa hình), không bao hàm nghĩa rừng. 山林 là núi rừng (có thảm rừng).
- 山林 vs 原生林: 原生林 là rừng nguyên sinh (tình trạng rừng), không hàm ý địa hình; 山林 nhấn địa hình núi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả địa hình/tự nhiên: 山林が広がる/豊かな山林
- Lâm nghiệp: 山林の伐採/保全/管理/所有者
- Sự cố/thiên tai: 山林火災/山林で遭難
- Bất động sản: 山林を売買する/山林の地目
- Nghiên cứu sinh thái: 山林の生態系/生物多様性調査
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 森林 |
Gần nghĩa |
Rừng |
Không nhấn mạnh địa hình núi |
| 林野 |
Liên quan |
Rừng và đồng cỏ |
Khái quát về đất rừng |
| 山岳 |
Liên quan |
Núi non |
Trọng tâm địa hình, không bao hàm rừng |
| 里山 |
Liên quan |
Rừng ven làng |
Khu vực chuyển tiếp giữa làng và núi |
| 市街地/宅地 |
Đối nghĩa |
Đô thị/đất ở |
Không gian đối lập với núi rừng |
| 平地 |
Đối lập địa hình |
Đồng bằng |
Trái với địa hình núi |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 山 (やま/サン): núi.
- 林 (はやし/リン): rừng; cũng dùng trong từ 森林.
- Kết hợp: 山(núi)+ 林(rừng)→ không gian “núi rừng” = 山林.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn cảnh quản lý tài nguyên, 山林 đi kèm các từ như 伐採(khai thác gỗ), 造林(trồng rừng), 保全(bảo tồn). Khi dịch, nếu là giấy tờ pháp lý, bạn có thể dịch là “đất rừng” hoặc “lâm phần đồi núi” để sát ngữ dụng.
8. Câu ví dụ
- この地域は広大な山林に覆われている。
Khu vực này được bao phủ bởi núi rừng rộng lớn.
- 山林火災が発生し、消火活動が続いている。
Đã xảy ra cháy rừng núi và công tác chữa cháy đang tiếp tục.
- 祖父は広い山林を所有している。
Ông tôi sở hữu một khu rừng núi rộng.
- 無許可で山林を伐採してはいけない。
Không được chặt phá núi rừng khi chưa có phép.
- 調査隊は山林の生態系を調べている。
Đoàn khảo sát đang nghiên cứu hệ sinh thái núi rừng.
- 登山中に山林で道に迷ってしまった。
Trong lúc leo núi tôi bị lạc trong núi rừng.
- 都市近郊の山林が宅地化されている。
Núi rừng ven đô đang bị chuyển sang đất ở.
- この山林は保全区域に指定された。
Khu núi rừng này đã được chỉ định là khu bảo tồn.
- 山林の地価が上昇している。
Giá đất rừng núi đang tăng.
- ボランティアが山林の間伐作業を手伝った。
Tình nguyện viên đã hỗ trợ tỉa thưa rừng núi.