山手 [Sơn Thủ]
やまて
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nơi gần núi

🔗 海手

Danh từ chung

khu vực đồi núi của thành phố (ví dụ: khu vực Yamate ở Kōbe)

🔗 山の手

Hán tự

Sơn núi
Thủ tay