山地 [Sơn Địa]
さんち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

vùng núi; khu vực đồi núi

JP: かれらは去年きょねんなつ山地さんち保養ほようった。

VI: Họ đã đi đến khu nghỉ mát ở vùng núi vào mùa hè năm ngoái.

Hán tự

Sơn núi
Địa đất; mặt đất