屯す [Đồn]
たむろす

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tụ tập; tụ họp

🔗 たむろする

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tập hợp (quân đội); đóng quân

🔗 たむろする

Hán tự

Đồn trại lính; đồn cảnh sát; trại; tấn