屋上 [Ốc Thượng]

おくじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

mái nhà

JP: デパートの屋上おくじょうにアドバルーンががっている。

VI: Trên mái cửa hàng bách hóa có một quả bóng khí.

🔗 屋上庭園・おくじょうていえん

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ヘリコプターは屋上おくじょう着陸ちゃくりくしました。
Trực thăng đã hạ cánh trên mái nhà.
屋上おくじょうからは、なんマイルも見渡みわたせる。
Từ trên mái nhà, có thể nhìn thấy hàng dặm.
屋上おくじょうにはねこあるいている。
Trên mái nhà có một con mèo đang đi lại.
あのビルの屋上おくじょうからの展望てんぼうはすばらしかった。
Tầm nhìn từ mái nhà của tòa nhà đó thật tuyệt vời.
昨夜さくや屋上おくじょうからほし観察かんさつした。
Tối qua, tôi đã quan sát các vì sao từ mái nhà.
青空あおぞらたくなったら、屋上おくじょうきます。
Nếu muốn nhìn thấy bầu trời xanh, tôi sẽ lên sân thượng.
昨日きのうよる屋上おくじょうからほしながめたんだ。
Tối qua tôi đã ngắm sao từ sân thượng.
あのビルの屋上おくじょうから夜景やけいはきれいなのよ。かない?
Cảnh đêm nhìn từ mái nhà của tòa nhà đó rất đẹp. Bạn có muốn đi xem không?
彼女かのじょ屋上おくじょうでよくヴァイオリンの練習れんしゅうをしていたものだ。
Cô ấy thường tập violin trên sân thượng.
この建物たてもの屋上おくじょうから景色けしき最高さいこうなんだ。どう、おこなってみる?
Cảnh tượng từ mái nhà của tòa nhà này tuyệt vời lắm. Sao, bạn có muốn đi xem không?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 屋上 (おくじょう)
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Kiến trúc, Bất động sản, Đời sống đô thị
  • Các dạng thường gặp: 屋上庭園, 屋上テラス, 屋上駐車場, 屋上遊園地, 屋上開放
  • Sắc thái: khu vực sử dụng được trên nóc tòa nhà (rooftop).

2. Ý nghĩa chính

屋上 chỉ phần không gian trên nóc tòa nhà có thể tiếp cận/ sử dụng, như sân thượng, vườn trên mái, bãi đỗ xe trên mái. Khác với “屋根” là kết cấu mái, 屋上 nhấn mạnh bề mặt trên cùng có thể dùng.

3. Phân biệt

  • 屋根: mái (kết cấu che mưa nắng), thường không sử dụng để sinh hoạt.
  • 最上階: tầng trên cùng (bên trong tòa nhà), không phải không gian trên mái.
  • 天井: trần nhà (bên trong), không liên quan đến sân thượng.
  • テラス: hiên/sân, có thể ở tầng trệt hay trên cao; 屋上 là vị trí cụ thể trên nóc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đời sống: 屋上でバーベキュー, 屋上テラスでくつろぐ.
  • Thương mại: デパートの屋上遊園地, ビルの屋上駐車場.
  • Kiến trúc xanh: 屋上庭園, 屋上緑化 (xanh hóa mái).
  • Quy định: 屋上は一般開放していません (không mở cửa công cộng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
屋根 Đối chiếu Mái nhà (kết cấu) Khác với khu vực sử dụng được.
屋上庭園 Dẫn xuất Vườn trên mái Xu hướng kiến trúc xanh.
屋上テラス Dẫn xuất Sân thượng Khu thư giãn/ăn uống ngoài trời.
屋内 Đối nghĩa gần Trong nhà Trái nghĩa về không gian mở.
地下 Đối nghĩa Tầng hầm Vị trí đối lập với mái.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (おく/や): nhà, tòa nhà, mái che.
  • (じょう/うえ): trên, phía trên.
  • Hợp nghĩa: “phần ở trên của tòa nhà” → khu vực mái sử dụng được.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đô thị, 屋上 ngày càng được tận dụng cho không gian cộng đồng, nông nghiệp đô thị và năng lượng mặt trời. Về an toàn, việc mở cửa 屋上 thường kèm hàng rào, cửa khóa và quy định sử dụng; văn cảnh thông báo “屋上は開放していません” khá thường gặp ở Nhật.

8. Câu ví dụ

  • ビルの屋上で星空を見上げた。
    Tôi ngước nhìn bầu trời sao trên sân thượng tòa nhà.
  • マンションの屋上は住民に開放されている。
    Sân thượng chung cư được mở cho cư dân.
  • デパートの屋上遊園地は子どもに大人気だ。
    Khu vui chơi trên mái của bách hóa rất được trẻ em yêu thích.
  • 屋上庭園で昼休みに弁当を食べた。
    Tôi ăn cơm trưa ở vườn trên mái.
  • このビルの屋上には太陽光パネルがある。
    Trên mái tòa nhà này có các tấm pin mặt trời.
  • 雨の日は屋上の利用が制限される。
    Ngày mưa việc sử dụng sân thượng bị hạn chế.
  • 夜風が気持ちよくて屋上で長居した。
    Gió đêm dễ chịu nên tôi ở lâu trên sân thượng.
  • 映画は屋上の特設スクリーンで上映された。
    Bộ phim được chiếu trên màn hình tạm dựng ở sân thượng.
  • 屋上テラスから街の夜景が一望できる。
    Từ sân thượng có thể nhìn toàn cảnh đêm của thành phố.
  • 安全のため屋上への立ち入りは禁止です。
    Vì an toàn, cấm vào khu vực sân thượng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 屋上 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?