届け出る
[Giới Xuất]
とどけでる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
báo cáo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本では結婚は文書で届け出なければならない。
Ở Nhật Bản, hôn nhân phải được đăng ký bằng văn bản.