届け出 [Giới Xuất]

届出 [Giới Xuất]

とどけで
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

báo cáo

JP: とどなしに路上ろじょう出店しゅってんしてはならない。

VI: Không được phép mở quầy hàng trên đường phố mà không có giấy phép.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 届け出(届出 cũng dùng)
  • Cách đọc: とどけで
  • Loại từ: Danh từ; mẫu thường dùng: 届け出をする(nộp thông báo/khai báo)
  • Nghĩa khái quát: thông báo/khai báo nộp cho cơ quan, tổ chức theo quy định (ví dụ: thay đổi địa chỉ, nghỉ học, mất đồ).
  • Động từ gốc liên quan: 届け出る(nộp khai báo), 届ける(gửi/đưa, thông báo)

2. Ý nghĩa chính

  • Văn bản thông báo/khai báo chính thức: giấy, mẫu đơn, hoặc hành vi nộp thông tin bắt buộc/định sẵn.
  • Thủ tục pháp lý/hành chính: 届出制(chế độ khai báo) nơi chỉ cần thông báo là có hiệu lực, khác với xin phê duyệt.

3. Phân biệt

  • 届け出/届出 vs 申請: 申請 là “đơn xin” cần phê duyệt; 届け出 là “khai báo/thông báo” theo nghĩa vụ, thường có hiệu lực khi nộp.
  • 届け出 vs 申告: 申告 là “tờ khai/khai báo” thường dùng cho thuế, hải quan; 届け出 rộng hơn, hành chính chung.
  • 届け出 vs 申し出: 申し出 là “đề nghị/chủ động xin” từ phía người nộp; 届け出 là thủ tục theo quy định.
  • Chính tả: dạng không okurigana 届出 thường thấy trong văn bản hành chính; 届け出 phổ biến trong đời thường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trường học: 欠席の届け出をする(nộp giấy báo vắng mặt), 転居の届け出.
  • Cơ quan hành chính: 住所変更の届出, 退職の届出, 事業開始の届出.
  • Công an/cảnh sát: 紛失・盗難の届け出(khai báo mất trộm).
  • Biểu thức cố định: 事前の届け出が必要, 届け出を怠る(bỏ quên/không nộp).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
届出(とどけで)Biến thểKhải báo/thông báoChính tả không okurigana, hay dùng trong văn bản chính thức.
届け出るLiên quanNộp khai báoĐộng từ gốc.
申請(しんせい)Phân biệtĐơn xinCần phê duyệt/chấp thuận.
申告(しんこく)Liên quanTờ khaiThuế, hải quan.
届け(とどけ)Liên quanĐơn/bản thông báoVí dụ: 欠席届, 婚姻届.
報告(ほうこく)Gần nghĩaBáo cáoKhông luôn là thủ tục pháp lý.
無届け(むとどけ)Đối nghĩaKhông khai báoThực hiện mà không nộp thông báo.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (とどく/とどける): “tới, đến; gửi/đưa, thông báo”.
  • (でる/だす): “ra, nộp”.
  • Kết hợp nghĩa: “đưa ra ngoài thông báo” → 届け出/届出.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hệ thống pháp luật Nhật, nhiều thủ tục theo cơ chế “届出制”: chỉ cần nộp thông báo là có hiệu lực, cơ quan chỉ kiểm tra tính hợp lệ sau đó. Vì vậy, hãy phân biệt với “申請制” (cần phê duyệt) để dùng từ chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 住所変更の届け出を市役所で行った。
    Tôi đã làm thủ tục thông báo thay đổi địa chỉ tại ủy ban thành phố.
  • 欠席の届け出を忘れて先生に注意された。
    Tôi quên nộp giấy báo vắng nên bị thầy nhắc nhở.
  • 財布を落として警察に届け出をした。
    Tôi làm khai báo với cảnh sát vì làm rơi ví.
  • 退職の届け出は一か月前までに提出してください。
    Vui lòng nộp thông báo nghỉ việc trước một tháng.
  • イベント参加には事前の届け出が必要です。
    Để tham gia sự kiện cần khai báo trước.
  • 海外渡航の届け出を所属機関に提出する。
    Nộp thông báo xuất cảnh cho đơn vị công tác.
  • 届け出で営業すると罰則がある。
    Kinh doanh không khai báo sẽ bị xử phạt.
  • 労基署への届け出を怠ると是正勧告を受けることがある。
    Nếu bỏ qua khai báo với cơ quan lao động có thể bị yêu cầu khắc phục.
  • 転居の届け出は14日以内に行う必要がある。
    Phải thông báo chuyển chỗ ở trong vòng 14 ngày.
  • 盗難の届け出件数が増加している。
    Số vụ khai báo trộm cắp đang tăng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 届け出 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?