届け出
[Giới Xuất]
届出 [Giới Xuất]
届出 [Giới Xuất]
とどけで
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
báo cáo
JP: 届け出なしに路上に出店してはならない。
VI: Không được phép mở quầy hàng trên đường phố mà không có giấy phép.