1. Thông tin cơ bản
- Từ: 届
- Cách đọc: とどけ
- Loại từ: Danh từ (hậu tố hành chính, thường xuất hiện trong từ ghép)
- Nghĩa khái quát: giấy/đơn thông báo nộp cho cơ quan, “tờ trình/báo cáo” theo quy định
- Chính tả: thường dùng trong dạng ghép như 欠席届, 退職届, 転居届...
2. Ý nghĩa chính
届 chỉ các loại “đơn/giấy thông báo” theo thể thức nhất định, nộp cho nhà trường, công ty, hay cơ quan hành chính: đơn xin nghỉ, đơn thôi việc, đơn thông báo chuyển địa chỉ, v.v.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 届 (とどけ) vs 届け (とどけ): cùng nghĩa; 「届け」 là dạng đầy đủ, còn 「届」 là dạng kanji rút gọn thường thấy trong từ ghép chính thức (欠席届, 退職届).
- 届出/届け出 (とどけで): “việc thông báo/nộp thông báo” (danh động từ); nhấn mạnh hành vi nộp/khai báo.
- 申請書 (しんせいしょ): “đơn xin/đơn đề nghị”; khác với 「届」 là thiên về “xin phép, xin phê duyệt” hơn là “thông báo”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cố định: 「N+届を出す/提出する」 (nộp đơn N), 「N+届」 như 欠勤届, 退職届, 転居届, 婚姻届, 住所変更届.
- Ngữ cảnh: hành chính, nội quy nhà trường/công ty, quy trình pháp lý; văn phong trang trọng.
- Lưu ý: ghi chính xác mục, đóng dấu/đính kèm giấy tờ cần thiết; thời hạn nộp thường được quy định.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 届け/届 |
Biến thể chính tả |
đơn/giấy thông báo |
Dạng kana-kanji khác nhau, nghĩa không đổi. |
| 届出/届け出 |
Liên quan |
việc nộp thông báo |
Danh động từ, nhấn mạnh hành vi khai báo. |
| 申請書 |
Gần nghĩa |
đơn xin |
Dùng khi cần “xin phép/phê duyệt”. |
| 書類 |
Liên quan |
giấy tờ, hồ sơ |
Khái quát; 「届」 là một loại書類. |
| 無届(むとどけ) |
Đối nghĩa (khái niệm) |
không có đơn/không khai báo |
Vi phạm nội quy/quy định. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 届: Kanji gốc nghĩa “vươn đến/đến nơi” → trong hành chính là “đưa đến (cơ quan) thông tin chính thức”.
- Từ gốc động từ: 届く (đến nơi), 届ける (gửi, trình).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi làm việc/du học ở Nhật, biết phân biệt 「届」 và 「申請」 sẽ giúp xử lý thủ tục đúng: thay đổi thông tin, nghỉ phép ốm… thường là 「〜届」; xin gia hạn, cấp phép… thường là 「申請」. Việc nộp đúng hạn tránh bị xem là 「無届」 dẫn đến bị xử lý kỷ luật.
8. Câu ví dụ
- 欠席届を先生に提出した。
Tôi đã nộp đơn xin vắng mặt cho thầy.
- 退職届は直属の上司に渡してください。
Vui lòng nộp đơn thôi việc cho cấp trên trực tiếp.
- 転居届を市役所に出すのを忘れないでください。
Đừng quên nộp thông báo chuyển chỗ ở lên ủy ban thành phố.
- 住所変更届はオンラインでも提出できます。
Đơn thông báo thay đổi địa chỉ có thể nộp online.
- 婚姻届は平日のみ受け付けています。
Đơn đăng ký kết hôn chỉ tiếp nhận vào ngày thường.
- 海外転出届は出国前に提出が必要です。
Thông báo chuyển ra nước ngoài cần nộp trước khi xuất cảnh.
- 欠勤届には医師の診断書を添付してください。
Vui lòng đính kèm giấy chẩn đoán của bác sĩ với đơn nghỉ ốm.
- 異動届の締め切りは今週金曜です。
Hạn chót nộp đơn điều chuyển là thứ Sáu tuần này.
- 入学辞退届を郵送しました。
Tôi đã gửi bưu điện đơn xin rút nhập học.
- 休学届は学務課で受け取れます。
Có thể nhận mẫu đơn xin bảo lưu ở phòng giáo vụ.