Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
屈撓
[Khuất Nạo]
くっとう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
uốn cong
Hán tự
屈
Khuất
nhượng bộ; uốn cong; chùn bước; khuất phục
撓
Nạo
uốn cong; luyện tập