居催促 [Cư Thôi Xúc]
いざいそく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

từ chối rời đi

Hán tự

cư trú
Thôi tổ chức; tổ chức (một cuộc họp); tổ chức (một bữa tiệc)
Xúc kích thích; thúc giục; nhấn; yêu cầu; kích động