Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
局外者
[Cục Ngoại Giả]
きょくがいしゃ
🔊
Danh từ chung
người ngoài cuộc
Hán tự
局
Cục
cục; ban; văn phòng; sự việc; kết luận; cung nữ; nữ hầu; căn hộ của cô ấy
外
Ngoại
bên ngoài
者
Giả
người
Từ liên quan đến 局外者
よそ者
よそもの
người lạ; người ngoài
アウトサイダー
người ngoài cuộc
他所者
よそもの
người lạ; người ngoài
余所者
よそもの
người lạ; người ngoài
異分子
いぶんし
người ngoài
部外者
ぶがいしゃ
người ngoài; người không thuộc nhóm