Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
尿素
[Niệu Tố]
にょうそ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Hóa học
ure; carbamide
Hán tự
尿
Niệu
nước tiểu
素
Tố
cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy