尾鰭 [Vĩ Kì]
尾びれ [Vĩ]
おびれ

Danh từ chung

📝 đôi khi là おひれ

vây đuôi

Hán tự

đuôi; cuối; đơn vị đếm cá; sườn núi thấp
vây