小鉢 [Tiểu Bát]
こばち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

bát nhỏ

Hán tự

Tiểu nhỏ
Bát bát; thùng gạo; chậu; vương miện