子羊 [Tử Dương]

仔羊 [Tử Dương]

小羊 [Tiểu Dương]

[Cao]

こひつじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

cừu non

JP: 子羊こひつじおおかみころされた。

VI: Con cừu đã bị sói giết chết.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しょうひつじぬすんで絞首刑こうしゅけいになるくらいならおやひつじぬすんで絞首刑こうしゅけいになるほうがましだ。
Thà bị treo cổ vì ăn cắp cừu mẹ còn hơn là ăn cắp cừu con.
アラビアではにくをとるためにしょうひつじっている。
Ở Ả Rập, người ta nuôi cừu để lấy thịt.
牛肉ぎゅうにくしょうひつじにくのうちどちらがおこのみですか。
Bạn thích thịt bò hay thịt cừu hơn?

Hán tự

Từ liên quan đến 子羊