小篆 [Tiểu Triện]
しょうてん
Danh từ chung
chữ triện nhỏ (phát sinh trong thời kỳ Chiến Quốc của Trung Quốc)
🔗 六体
Danh từ chung
chữ triện nhỏ (phát sinh trong thời kỳ Chiến Quốc của Trung Quốc)
🔗 六体