小笠原蜚蠊 [Tiểu Lạp Nguyên Phỉ Liêm]
おがさわらごきぶり
オガサワラゴキブリ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gián Surinam

Hán tự

Tiểu nhỏ
Lạp nón tre; ảnh hưởng
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Phỉ bọ cánh cứng; gián
Liêm