小槌 [Tiểu Chùy]
こづち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

búa nhỏ; búa gỗ

Hán tự

Tiểu nhỏ
Chùy búa; búa gỗ