小刻み
[Tiểu Khắc]
こきざみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungTính từ đuôi na
băm nhỏ; thái nhỏ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
ngắn và lặp lại (chuyển động; ví dụ: run rẩy, bước nhanh)
Tính từ đuôi naDanh từ chung
dần dần; từng chút một