尊王家 [Tôn Vương Gia]
そんのうか

Danh từ chung

người ủng hộ hoàng gia

Hán tự

Tôn tôn kính; quý giá; quý báu; cao quý; tôn vinh
Vương vua; cai trị; đại gia
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ