Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
尊意
[Tôn Ý]
そんい
🔊
Danh từ chung
ý tưởng của bạn
Hán tự
尊
Tôn
tôn kính; quý giá; quý báu; cao quý; tôn vinh
意
Ý
ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích