尊卑 [Tôn Ti]
そんぴ

Danh từ chung

cao và thấp; quý tộc và thường dân

Hán tự

Tôn tôn kính; quý giá; quý báu; cao quý; tôn vinh
Ti thấp kém; hèn hạ; đê tiện; thô tục; khinh thường