専門化 [Chuyên Môn Hóa]
せんもんか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chuyên môn hóa

Hán tự

Chuyên chuyên môn; chủ yếu
Môn cổng
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 専門化