専用駐車場 [Chuyên Dụng Trú Xa Trường]
せんようちゅうしゃじょう

Danh từ chung

bãi đỗ xe riêng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きゃくさま専用せんよう駐車ちゅうしゃじょうがございます。
Chỗ đậu xe dành riêng cho khách hàng.

Hán tự

Chuyên chuyên môn; chủ yếu
Dụng sử dụng; công việc
Trú dừng lại; cư trú; cư dân
Xa xe
Trường địa điểm