1. Thông tin cơ bản
- Từ: 対等
- Cách đọc: たいとう
- Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi-na(対等な); Trạng thái/phó từ dạng に(対等に)
- Nghĩa khái quát: **ngang hàng, bình đẳng, trên thế “chân bằng”** (về địa vị, quyền lực, sức ảnh hưởng)
- Lĩnh vực dùng nhiều: giao tiếp xã hội, đàm phán, luật pháp, quan hệ gia đình/tổ chức
- Cụm hay gặp: **対等な関係**, **対等な立場**, **対等に扱う**, **対等に話す**
2. Ý nghĩa chính
審「対等」 diễn tả trạng thái hai bên **ngang hàng về vị thế/ảnh hưởng**, có thể trao đổi, thương lượng **không bên nào ở thế trên**. Khác với “bình đẳng” theo nghĩa pháp lý trừu tượng, 対等 nhấn mạnh **tương quan thực tế** trong một quan hệ hoặc tình huống cụ thể (đối tác, vợ chồng, phòng ban, quốc gia...).
3. Phân biệt
- 対等: Ngang hàng trong quan hệ cụ thể, chú trọng “thế” và “lực” cân bằng. Ví dụ: 対等な立場, 対等に交渉する.
- 平等: Bình đẳng về nguyên tắc/quyền lợi nói chung (luật, xã hội). Ví dụ: 法の下の平等.
- 同等: Đồng đẳng, cùng cấp/cùng giá trị, dùng khi so sánh tiêu chuẩn, hạng mục (同等の資格, 同等品).
- 均等: Chia đều, phân bổ đều (時間を均等に分ける). Không nói về thế lực hay địa vị.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu ngữ pháp:
- 対等な + danh từ: 対等な関係, 対等な立場
- Danh từ + と対等だ/である: 相手と対等だ
- 対等に + động từ: 対等に話す, 対等に渡り合う, 対等に扱う
- Ngữ cảnh: đàm phán kinh doanh, hợp tác quốc tế, quan hệ vợ chồng/đồng nghiệp, chính sách tổ chức.
- Sắc thái: trung tính-trang trọng; nhấn mạnh sự tôn trọng lẫn nhau và không có “trên–dưới”.
- Lỗi thường gặp: dùng 対等 thay cho 平等 khi nói nguyên tắc pháp lý; trường hợp đó nên dùng 平等.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 平等 |
Gần nghĩa |
Bình đẳng (về quyền, trước pháp luật) |
Tính nguyên tắc/định chế; không nhấn mạnh tương quan thực tế giữa hai bên cụ thể. |
| 同等 |
Gần nghĩa |
Đồng đẳng, cùng cấp |
Dùng khi so tiêu chuẩn, cấp bậc, chất lượng: 同等の資格/同等品. |
| 均等 |
Liên quan |
Chia đều, cân đối |
Nói về phân bổ/số lượng; không nói thế lực/địa vị. |
| 上下関係 |
Đối nghĩa |
Quan hệ trên–dưới |
Nhấn mạnh trật tự cấp bậc, trái ngược với quan hệ 対等. |
| 不平等 |
Đối nghĩa |
Bất bình đẳng |
Dùng trong bối cảnh xã hội/chính sách. |
| 同格 |
Gần nghĩa |
Đồng vị, cùng hạng |
Gần với 同等; thiên về “cùng hạng mục/đẳng cấp”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 対(たい): đối, đối lập, đối ứng.
- 等(とう): đẳng, ngang nhau, hạng bậc.
- Ghép nghĩa: “đối–đẳng” → quan hệ hai phía ở mức độ ngang nhau.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hoá tổ chức Nhật, “上下関係” khá mạnh, nên khi nói “対等な関係を築く” là nhấn mạnh thay đổi tư duy: tôn trọng chuyên môn, minh bạch quyền–trách nhiệm. Trong kinh doanh quốc tế, “対等に交渉する” cũng hàm ý có dữ liệu, năng lực và đòn bẩy đủ để thương lượng công bằng.
8. Câu ví dụ
- 私たちは取引先と対等な関係を築きたい。
Chúng tôi muốn xây dựng quan hệ ngang hàng với đối tác.
- 彼女は誰に対しても対等に意見を言う。
Cô ấy bày tỏ ý kiến một cách ngang hàng với bất kỳ ai.
- 夫婦は対等であるべきだ。
Vợ chồng nên ở vị thế ngang hàng.
- 新興国が先進国と対等に競争している。
Các nước mới nổi đang cạnh tranh ngang hàng với các nước phát triển.
- 教師と学生は立場は違うが、人としては対等だ。
Thầy và trò khác vị trí, nhưng với tư cách con người thì ngang hàng.
- 彼を対等に扱ってください。
Hãy đối xử với anh ấy như người ngang hàng.
- 双方が対等な立場で交渉に臨んだ。
Hai bên bước vào đàm phán trên thế ngang bằng.
- 社内では部署間を対等に連携させる必要がある。
Trong công ty cần phối hợp giữa các bộ phận trên cơ sở ngang hàng.
- 法の下では国民は対等だ。
Dưới pháp luật, người dân là bình đẳng.
- 私は彼と対等だと思っている。
Tôi nghĩ mình ngang hàng với anh ấy.