対等 [Đối Đẳng]

たいとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

bình đẳng (đặc biệt là về địa vị); ngang bằng; điều kiện ngang nhau

JP: あなたはわたし対等たいとうわたしよりしたでもうえでもない。

VI: Bạn ngang hàng với tôi, không cao hơn cũng không thấp hơn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かあさんと対等たいとうになりたかった。
Tôi đã muốn bình đẳng với mẹ.
すべての人間にんげん法律ほうりつてきには対等たいとうである。
Tất cả con người đều bình đẳng trước pháp luật.
すべてのひと対等たいとう権利けんりゆうする。
Mọi người đều có quyền bình đẳng.
対等たいとう条件じょうけん契約けいやくむすびたいとおもった。
Tôi muốn ký kết hợp đồng trên cơ sở bình đẳng.
日本にほんのビジネスマンは対等たいとう要求ようきゅうしています。
Doanh nhân Nhật yêu cầu một sân chơi ngang hàng.
わがチームはSチームと対等たいとうたたかった。
Đội của chúng tôi đã chiến đấu ngang ngửa với đội S.
この会社かいしゃでは女性じょせい男性だんせい対等たいとう条件じょうけん勤務きんむしている。
Ở công ty này, phụ nữ làm việc dưới điều kiện bình đẳng với đàn ông.
子供こどもたち以前いぜんおやうやまっていたが、いまではおや自分じぶんたちと対等たいとうとみなす傾向けいこうがある。
Trước đây, trẻ con tôn trọng cha mẹ, nhưng bây giờ chúng có xu hướng xem cha mẹ ngang hàng với mình.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 対等
  • Cách đọc: たいとう
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi-na(対等な); Trạng thái/phó từ dạng に(対等に)
  • Nghĩa khái quát: **ngang hàng, bình đẳng, trên thế “chân bằng”** (về địa vị, quyền lực, sức ảnh hưởng)
  • Lĩnh vực dùng nhiều: giao tiếp xã hội, đàm phán, luật pháp, quan hệ gia đình/tổ chức
  • Cụm hay gặp: **対等な関係**, **対等な立場**, **対等に扱う**, **対等に話す**

2. Ý nghĩa chính

審「対等」 diễn tả trạng thái hai bên **ngang hàng về vị thế/ảnh hưởng**, có thể trao đổi, thương lượng **không bên nào ở thế trên**. Khác với “bình đẳng” theo nghĩa pháp lý trừu tượng, 対等 nhấn mạnh **tương quan thực tế** trong một quan hệ hoặc tình huống cụ thể (đối tác, vợ chồng, phòng ban, quốc gia...).

3. Phân biệt

  • 対等: Ngang hàng trong quan hệ cụ thể, chú trọng “thế” và “lực” cân bằng. Ví dụ: 対等な立場, 対等に交渉する.
  • 平等: Bình đẳng về nguyên tắc/quyền lợi nói chung (luật, xã hội). Ví dụ: 法の下の平等.
  • 同等: Đồng đẳng, cùng cấp/cùng giá trị, dùng khi so sánh tiêu chuẩn, hạng mục (同等の資格, 同等品).
  • 均等: Chia đều, phân bổ đều (時間を均等に分ける). Không nói về thế lực hay địa vị.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu ngữ pháp:
    • 対等な + danh từ: 対等な関係, 対等な立場
    • Danh từ + と対等だ/である: 相手と対等だ
    • 対等に + động từ: 対等に話す, 対等に渡り合う, 対等に扱う
  • Ngữ cảnh: đàm phán kinh doanh, hợp tác quốc tế, quan hệ vợ chồng/đồng nghiệp, chính sách tổ chức.
  • Sắc thái: trung tính-trang trọng; nhấn mạnh sự tôn trọng lẫn nhau và không có “trên–dưới”.
  • Lỗi thường gặp: dùng 対等 thay cho 平等 khi nói nguyên tắc pháp lý; trường hợp đó nên dùng 平等.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
平等 Gần nghĩa Bình đẳng (về quyền, trước pháp luật) Tính nguyên tắc/định chế; không nhấn mạnh tương quan thực tế giữa hai bên cụ thể.
同等 Gần nghĩa Đồng đẳng, cùng cấp Dùng khi so tiêu chuẩn, cấp bậc, chất lượng: 同等の資格/同等品.
均等 Liên quan Chia đều, cân đối Nói về phân bổ/số lượng; không nói thế lực/địa vị.
上下関係 Đối nghĩa Quan hệ trên–dưới Nhấn mạnh trật tự cấp bậc, trái ngược với quan hệ 対等.
不平等 Đối nghĩa Bất bình đẳng Dùng trong bối cảnh xã hội/chính sách.
同格 Gần nghĩa Đồng vị, cùng hạng Gần với 同等; thiên về “cùng hạng mục/đẳng cấp”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (たい): đối, đối lập, đối ứng.
  • (とう): đẳng, ngang nhau, hạng bậc.
  • Ghép nghĩa: “đối–đẳng” → quan hệ hai phía ở mức độ ngang nhau.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hoá tổ chức Nhật, “上下関係” khá mạnh, nên khi nói “対等な関係を築く” là nhấn mạnh thay đổi tư duy: tôn trọng chuyên môn, minh bạch quyền–trách nhiệm. Trong kinh doanh quốc tế, “対等に交渉する” cũng hàm ý có dữ liệu, năng lực và đòn bẩy đủ để thương lượng công bằng.

8. Câu ví dụ

  • 私たちは取引先と対等な関係を築きたい。
    Chúng tôi muốn xây dựng quan hệ ngang hàng với đối tác.
  • 彼女は誰に対しても対等に意見を言う。
    Cô ấy bày tỏ ý kiến một cách ngang hàng với bất kỳ ai.
  • 夫婦は対等であるべきだ。
    Vợ chồng nên ở vị thế ngang hàng.
  • 新興国が先進国と対等に競争している。
    Các nước mới nổi đang cạnh tranh ngang hàng với các nước phát triển.
  • 教師と学生は立場は違うが、人としては対等だ。
    Thầy và trò khác vị trí, nhưng với tư cách con người thì ngang hàng.
  • 彼を対等に扱ってください。
    Hãy đối xử với anh ấy như người ngang hàng.
  • 双方が対等な立場で交渉に臨んだ。
    Hai bên bước vào đàm phán trên thế ngang bằng.
  • 社内では部署間を対等に連携させる必要がある。
    Trong công ty cần phối hợp giữa các bộ phận trên cơ sở ngang hàng.
  • 法の下では国民は対等だ。
    Dưới pháp luật, người dân là bình đẳng.
  • 私は彼と対等だと思っている。
    Tôi nghĩ mình ngang hàng với anh ấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 対等 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?